Chiến dịch |
---|
AOI HKcD DID EI Ntknv LOW Liberty NR SoF SotBE THoT TRoW TSG AToTB UtBS |
Era |
Mđ Tđah - 1W AOL AoH(wKr) AE A+D AE AE A BAE BEE BGE(b) BfTE BRE BRECM Cw CA CEoM D(wKr) D+E DDE D+A D+E+E+E D+I D+M D+N D+S DotD EPDE EB EBE EH EM ERe EIME EoHS EoM EoMM EoMR EoM EoS EE EE EE+D EE+EoM+D ER GEE GE GEae GS GA Hw H+EI H+M H+N HA I IC IME Kr Kr(A) LoC MCE0B MR OMPTAoHE OMPTDE PYR(DE6ul) RPS SE SoD SF+D SR TN+T TNM TP+N TP+N+T TP+T TPA TTT Top |
Language |
C af ar bg ca ca cs da de el en@shaw en eo es et eu fi fr fur gl he hr hu id is it ja ko la lt lv mk mr nb nl pl pt pt racv ro ru sk sl sr sr sr sr sv tl tr vi zh zh |
Exceptionally large and strong mermen are sometimes more comfortable with their own fists and tails than with other weapons.
Nâng cấp từ: | |
---|---|
Nâng cấp thành: | |
Chi phí: | 18 |
Máu: | 38 |
Di chuyển: | 6 |
KN: | 50 |
Trình độ: | 1 |
Phân loại: | chính thống |
ID | Merman Brawler |
Khả năng: |
fist va đập | 4 - 4 cận chiến | ||
tail va đập | 8 - 2 cận chiến | stun |
Sức kháng cự: | |
---|---|
chém | 0% |
đâm | 0% |
va đập | 0% |
lửa | 0% |
lạnh | 20% |
bí kíp | 0% |
Địa hình | Chi phí di chuyển | Phòng thủ |
---|---|---|
Cát | 2 | 30% |
Hang động | 3 | 20% |
Không thể qua | - | 0% |
Không thể đi bộ qua | - | 0% |
Làng | 1 | 40% |
Lâu đài | 1 | 40% |
Lùm nấm | 3 | 20% |
Núi | - | 0% |
Nước nông | 1 | 60% |
Nước sâu | 1 | 50% |
Rừng | 5 | 30% |
Đá ngầm ven biển | 2 | 70% |
Đóng băng | 2 | 30% |
Đất phẳng | 2 | 30% |
Đầm lầy | 1 | 60% |
Đồi | 5 | 30% |